Kiến thức từ vựng trái nghĩa
A. rapidly (adv): nhanh chóng B. intentionally (adv): cố tình, có chủ ý
C. slowly (adv): chậm chạ D. suddenly (adv): đột ngột
on the spur of the moment: tức thời, không có kế hoạch >< intentionally
Tạm dịch: Chúng tôi không lập kế hoạch trước; chúng tôi chỉ làm mọi thứ một cách tức thời thôi.